Cáp quang Luồn Ống 8 FO đa mode OM2 GYXTW
Mã sản phẩm : GYXTW-MM-8A1a
Thông số kỹ thuật
Cáp quang luồn ống 8 sợi, đa mode
Thương Hiệu : GYXTW
Cáp quang Multimode 8 Sợi 50/125µm Outdoor / Indoor

Cáp quang Multimode 4 , 8 , 12 , Sợi 50/125µm Outdoor / Indoor

là sản phẩm được sử dụng nhiều trong các hệ thống mạng nội bộ, hệ thống truyền thông trong công nghiệp,...

Các ứng dụng hỗ trợ:

FDDI 100 Mbps
Ethernet 10 base FL
Fast Ethernet 100 base FX
Gbit Ethernet 1000 base SX/LX
10Gbit Ethernet 10000 base SX (*)
Fibre Channel 1.0625 Gbps
ATM 155 Mbps
ATM 622 Mbps
Giá : 12,000/mét (Chưa bao gồm VAT)
Kích thước :
Số lượng
Chi tiết sản phẩm

Cáp quang Multimode 8 Sợi 50/125µm Outdoor / Indoor

Cáp quang Luồn Ống 8 FO đa mode OM2 GYXTW  

  • Đường kính cáp: 8.5mm
  • Suy hao trung bình ở bước sóng 1310nm: 0.7 dB/Km
  • Suy hao tối đa ở bước sóng 1310nm: 1.0 dB/Km
  • Suy hao trung bình ở bước sóng 850nm: 2.8 dB/Km
  • Suy hao tối đa ở bước sóng 850nm: 3.0 dB/Km
  • Bán kinh uốn cong nhỏ nhất khi lắp đặt: 170 mm
  • Bán kinh uốn cong nhỏ nhất khi hoạt động: 120 mm

Cáp quang luồn ống 8 sợi GYXTW-MM-8A1a
Cáp quang luồn ống Multimode 8 sợi (8 core/4 FO) sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời .Cáp quang là một loại cáp viễn thông làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu. Cáp quang dài, mỏng thành phần của thủy tinh trong suốt bằng đường kính của một sợi tóc. Chúng được sắp xếp trong bó được gọi là cáp quang và được sử dụng để truyền tín hiệu trong khoảng cách rất xa. Không giống như cáp đồng truyền tín hiệu bằng điện, cáp quang ít bị nhiễu, tốc độ cao (đây là tốc độ truyền dữ liệu, phân biệt với tốc độ tín hiệu) và truyền xa hơn.

.Cáp quang MultimodeCáp quang luồn ống 8 sợi GYXTW-MM-8A1a sợi quang là sản phẩm dược thiết kế cho việc đi ngoài trời hoặc trong nhà. Với tiết diện nhỏ giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn, tuy có tiết diện nhỏ nhưng cáp quang GYXTW được cấu tạo với nhiều thành phần chịu lực kéo, lực ép, lực uốn cong với vòng kim loại bao quanh cáp, 2 sợi thép gia cường chạy dọc thân cáp, lớp PSP chống ẩm, vỏ nhựa PE bao bọc bên ngoài chống lại tia UV

ỨNG DỤNG:

1. Cách thức lắp đặt: luồn ống thích hợp đi trong nhà và đi cống ngầm

2. Thích hợp cho đường ống dài - xa và giao tiếp mạng LAN

3. Kiểu sợi quang: Multi-mode

ĐẶC ĐIỂM :

1. Hai dây thép song song đảm bảo chịu được sức căng.

2. PSP được tăng cường khả năng chịu sức nén, chống va chạm mạnh và chống thấm nước.

3. Đảm bảo về mặt cơ học, hiệu suất và nhiệt độ.

4. Đặc biệt được thiết kế với cấu trúc nén chặt tốt để chống sự co nén của ống chứa dây cáp.

5. Chống được sự thủy phân và đặc biệt với sự lấp đầy của các hợp chất đảm bảo sự bảo vệ citical của sợi quang.

6. Đường kính nhỏ, trọng lượng nhẹ và nó dễ dàng để lắp đặt.

7. Chịu được sức dập và có tính linh hoạt.

8. Số lượng lõi quang : 8 core

FEATURES

  • Good mechanical and temperature performance
  • High strength loose tube that is hydrolysis resistant
  • Special tube filling compound ensure a critical protection of fiber
  • Crush resistance and flexibility
  • PSP enhancing moisture-proof
  • Two parallel steel wires ensure tensile strength
  • Small diameter, light weight and friendly installation
  • Long delivery length
  • Complies with Standard YD/T 769-2003

 

CABLE STRUCTURE

 

 

G .652

G .655

50/125

62.5/125

Attenuation(+20)

@850nm

 

 

≤3.0dB/km

≤3.3dB/km

@1300nm

 

 

≤1.0dB/km

≤1.0dB/km

@1310nm

≤0.36dB/km

≤0.40dB/km

 

 

@1550nm

≤0.22dB/km

≤0.23dB/km

 

 

Bandwidth(Class A)

@850nm

 

 

≥500MHz·km

≥200MHz·km

@1300nm

 

 

≥1000MHz·km

≥600MHz·km

Numerical Aperture

 

 

0.200±0.015NA

0.275±0.015NA

Cable Cut-off Wavelength λcc

≤1260nm

≤1450nm

 

 

Storage/Operating Temperature: -40 to +70

 

Cable Type  

Fiber Count

Cable Weight kg/km

Cable Diameter
(mm)

Tensile Strength Long/Short term N

Crush Resistance Long/Short term N/100mm

Bending Radius Static/Dynamic mm

GYXTW-SM-2~12

2~12

100

10

Short term:600N Long term:1500N or take the maximum of 1km cable weight

300/1000

10D/20D

GYXTW-SM-2~12

2~12

124

10.6

1000/3000

10D/20D

GYXTW-SM-14~24

14~24

147

12.5

1000/3000

10D/20D

GYXTW-SM-26~36

26~36

150

14.0

1000/3000

10D/20D

GYXTW-SM-38~48

38~48

207

15.0

1000/3000

10D/20D

 

PACKAGING

Cable be reeled on the Fumigated Wooden Drum as following

SINGLE-MODE

[A]

Part Number

Description

 

GYXTW-SM-4B1

4 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW

GYXTW-SM-6B1

6 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW

GYXTW-SM-8B1

8 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW

GYXTW-SM-12B1

12 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW

MULTIMODE

[B]

Part Number

Description

 

GYXTW-MM-4A1a

4 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW

GYXTW-MM-6A1a

6 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW

GYXTW-MM-8A1a

8 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW

GYXTW-MM-12A1a

12 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW

GYXTW-MM-24A1a

Custom 24-144 Fibers Outdoor Cable- GYXTW

Sản phẩm liên quan
HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG: 0916000339
HÀNH CHÍNH: 0919955991
KẾ TOÁN: 0917739929
Liên hệ

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH PHƯỚC

Mã số thuế   : 0313120792

Địa chỉ: 11/31 Nguyễn Thái Sơn  , Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: tmphuocvn@gmail.com
Hotline: 0916 000 339 - 0919955991
Website: www.kinhodanhduan.com.vn

Hỗ trợ kinh doanh
Hỗ trợ kỹ thuật
1
Bạn cần hỗ trợ?